Bất kỳ ai cũng muốn có một ngôi nhà đẹp, tiện dụng, đầy đủ công năng sinh hoạt cho gia đình, nhưng rào lớn vẫn là vấn đề dự trù chi phí trước khi xây dựng, mặc dù nhu cầu có thật, nhiều gia chủ muốn xây nhà nhưng chỉ muốn tự mình tìm hiểu trước khi gọi đơn vị thi công để tránh làm phiền hoặc mang tiếng đi giò giá. Tìm hiểu trước về mức đầu tư là quyết định đúng đắn trước khi làm bất cứ việc gì. An Gia hiểu được nhu cầu thực tế đó, nên đã đưa ra sơ bộ về bảng báo giá vật tư hoàn thiện nhà phố biệt thự mới nhất đi kèm theo là các loại vật liệu sử dụng theo từng gói, để gia chủ có nhiều lựa chọn cho việc định mức giá trị đầu tư. Tuy nhiên báo giá theo m2 là dự trù cơ bản để khái toán giá trị xây dựng, để chính xác và minh bật chủ nhà nên yêu cầu bóc tách chi tiết rõ ràng, có đầy đủ thông số vật tư cụ thể, giá chuẩn để tránh phát sinh ngoài ý muốn.
Đã có nhiều đơn vị báo giá bóc tách mà cố tình đẩy mức giá vật tư hoàn thiện đến mức thấp nhất có thể để nhận được gói thầu trọn gói, nhưng khi bước vào hoàn thiện đưa bảng giá đã báo, và với mức giá thấp đó, toàn bộ sản phẩm sử dụng hàng không rõ nguồn góc, hàng nhái, hàng kém chất lượng. Đó một phần là sự lợi dụng gia chủ không am hiểu, không đọc báo giá chi tiết và ghi chú vật tư mà chỉ nhìn con số tổng để quyết định cho gói thầu. Sau đó dẫn đến những cự cải nhưng không giải quyết được vấn đề bởi lẽ nhà thầu đã có hợp đồng giấy trắng mực đen, khi đó thay đổi vật tư khiến chi phí xây dựng bị đội lên một mức giá quá lớn, thiếu hụt nguồn tài chính, gây nhiều kho khăn cho chủ đầu tư.
Vì vậy nên chọn một đơn vị thi công uy tính hơn là một đơn vị làm giá rẽ bất chấp.
Để giúp CĐT dự trù được cơ bản về chi phí xây nhà, cũng như các loại vật liệu hoàn thiện tương ứng với từng mức đầu tư, An gia đưa ra 3 gói hoàn thiện cơ bản dưới đây để quý khách hàng tham khảo.
CUNG CẤP VẬT LIỆ | GÓI TRUNG BÌNH | GÓI TIÊU CHUẨN | GÓI NÂNG CAO | GHI CHÚ |
GẠCH LÁT NỀN - ỐP TƯỜNG | ||||
Gạch lát nền các tầng lầu (CDT tùy chọn) | Gạch 60x60 bóng kính 2 da (vitto, viglacera, taicera, casa…) < 300.000 đ/m2 | Gạch 60x60 bóng kính toàn phần (prinme, bạch mã, đồng tâm…) < 360.000 đ/m2 | Gạch 80x80 bóng kính toàn phần (vietceramic, prinme, bạch mã, đồng tâm…) < 550.000 đ/m2 | Len tường cao 120 mm cắt từ gạch nền |
Gạch lát nền sân thượng, sân trước và sân sau | Gạch 40x40 mờ (vitto, viglacera, taicera, casa…) < 300.000 đ/m2 | Gạch 60x60 mờ (bạch mã, đồng tâm, vitto, viglacera, taicera, casa…) < 280.000 đ/m2 | Gạch 60x60 mờ (prime, đồng tâm, bạch mã, viglacera…) < 350.000 đ/m2 | Len tường cao 100 mm cắt từ gạch nền |
Gạch nền nhà vệ sinh | Gạch 30x60 nhám, mờ (vitto, viglacera, taicera, casa…) < 220.000 đ/m2 | Gạch 30x60 nhám, mờ (prinme, bạch mã, đồng tâm…) < 260,000 đ/m2 | Gạch 30x60 nhám, mờ (vietceramic, prime, đồng tâm, bạch mã, viglacera…) < 300,000 đ/m2 | |
Gạch ốp tường nhà vệ sinh, ốp cao 2,7m | Gạch 30x60 nhám, mờ (vitto, viglacera, taicera, casa…) < 220.000 đ/m2 | Gạch 30x60 nhám, mờ (prinme, bạch mã, đồng tâm…) < 260,000 đ/m2 | Gạch 30x60 nhám, mờ (vietceramic, prime, đồng tâm, bạch mã, viglacera…) < 300,000 đ/m2 | |
Keo chà ron | Thương hiệu weber, cá sấu < 50.000 đ/ kg | Thương hiệu weber, cá sấu < 50.000 đ/ kg | Thương hiệu weber, cá sấu < 50.000 đ/ kg | |
Gạch ốp mặt tiền hoặc đá ốp mặt tiền | Gạch 60x60 hoặc 80x80 bóng kính toàn phần (prinme, bạch mã, đồng tâm…) < 400.000 đ/m2 khối lượng <10 m2 | Đá tự nhiên (kim sa trung, đá trắng bình định) < 1.150.000 đ/m2 khối lượng <10 m2 | Đá tự nhiên (marble) < 2.000.000 đ/m2 khối lượng <10 m2 | |
SƠN NƯỚC | ||||
Sơn nước ngoài trời (2 lớp bột trét matit, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ hoàn thiện) phụ kiện giấy nhám, rulo, cọ | Thương hiệu maxilite, expo, bột trét Việt Mỹ ngoài trời < 55.000 đ/m2 | Thương hiệu nippon bột trét nippon ngoài trời < 60.000 đ/m2 | Thương hiệu Dulux, Jotun bột trét Dulux, Jotun ngoài trời < 85.000 đ/m2 | |
Sơn nước trong nhà (2 lớp bột trét matit, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ hoàn thiện) phụ kiện giấy nhám, rulo, cọ | Thương hiệu maxilite, expo, bột trét Việt Mỹ trong nhà < 50.000 đ/m2 | Thương hiệu nippon bột trét nippon trong nhà < 55.000 đ/m2 | Thương hiệu Dulux, Jotun bột trét Dulux, Jotun trong nhà < 80.000 đ/m2 | |
CỬA ĐI VÀ CỬA SỔ | ||||
Cửa đi các phòng | Cửa gỗ công nghiệp HDF, cửa nhựa cao cấp Đài Loan < 3.500.000 đ/bộ | Cửa gỗ công nghiệp MDF, cửa nhựa cao cấp Hàn Quốc < 4.500.000 đ/bộ | Cửa nhựa cao cấp Hàn Quốc, cửa gỗ căm xe cánh dày 3.8cm < 5.000.000 đ/bộ | Bao gồm vận chuyển, lắp đặt |
Cửa đi phòng vệ sinh | Cửa nhựa cao cấp Đài Loan < 3.500.000 đ/bộ | Cửa nhựa cao cấp Đài Loan, cửa nhựa cao cấp Hàn Quốc < 4.500.000 đ/bộ | Cửa nhựa cao cấp Hàn Quốc < 5.000.000 đ/bộ | Bao gồm vận chuyển, lắp đặt |
Cửa đi mặt tiền ( cửa chính, cửa ra ban công, cửa ra sân thượng, sân sau) | Nhôm xingfa Việt nam hệ 55 dày 1.4 mm, kính cường lực 8mm phụ kiện kinlong < 2.000.000 đ/m2 | Nhôm xingfa Việt nam hệ 55 dày 2 mm, kính cường lực 8mm phụ kiện kinlong < 2.200.000 đ/m2 | Nhôm xingfa Việt Quảng Đông 55 dày 2 mm, kính cường lực 8mm phụ kiện kinlong < 2.500.000 đ/m2 | Bao gồm vận chuyển, lắp đặt |
Cửa sổ | Nhôm xingfa Việt nam hệ 55 dày 1.4 mm, kính cường lực 8mm phụ kiện kinlong < 2.000.000 đ/m2 | Nhôm xingfa Việt nam hệ 55 dày 1.4 mm, kính cường lực 8mm phụ kiện kinlong < 2.200.000 đ/m2 | Nhôm xingfa Việt Quảng Đông 55 dày 1.4 mm, kính cường lực 8mm phụ kiện kinlong < 2.500.000 đ/m2 | Bao gồm vận chuyển, lắp đặt |
Khung bảo vệ cửa mặt tiền | Sắt hộp mạ kẽm 20x20x1mm mẫu đơn giản, sơn dầu < 500.000 đ/m2 | Sắt hộp mạ kẽm 20x20x1mm mẫu đơn giản, sơn dầu < 500.000 đ/m2 | Sắt hộp mạ kẽm 20x20x1mm mẫu đơn giản, sơn dầu < 500.000 đ/m2 | Bao gồm vận chuyển, lắp đặt |
khóa cửa nhà | Tay nắm tròn, tay nắm gạt < 500.000 đ/bộ | Tay nắm gạt < 600.000 đ/bộ | Tay nắm gạt < 800.000 đ/bộ | |
Khóa cửa cổng | Chủ đầu tư chọn mẫu < 900.000 đ/bộ | Chủ đầu tư chọn mẫu < 1.200.000 đ/bộ | Chủ đầu tư chọn mẫu < 1.500.000 đ/bộ | |
LAN CAN | ||||
Cầu thang | Lan can sắt ( sắt hộp, hoặc sắt tròn) tay vịn gỗ căm xe < 1.200.000 đ/md. | Lan can kính cường lực 10ly tay vịn gỗ căm xe 60x60 < 1.400.000 đ/md. | Lan can kính cường lực 12ly tay vịn gỗ căm xe 60x80 < 1.600.000 đ/md. | Bao gồm vận chuyển, lắp đặt |
Ban công | Lan can inox hoặc lan can sắt < 1.000.000 đ/md. | Lan can kính cường lực 10 ly tay vịn inox < 1.200.000 đ/md. | Lan can kính cường lực 12y tay vịn inox < 1.400.000 đ/md. | Bao gồm vận chuyển, lắp đặt |
Trụ cầu thang | Trụ cầu thang gỗ căm xe < 2.500.000 đ/trụ | Trụ cầu thang gỗ căm xe < 3.400.000 đ/trụ | Trụ cầu thang gỗ căm xe < 4.000.000 đ/trụ | Bao gồm vận chuyển, lắp đặt |
ĐÁ GRANITE | ||||
Tam cấp | Đá trắng Bình Định, đá hồng bình định, kết hợp đá kim sa trung < 1.000.000 đ/m2 | Đá đen xanh Ấn Độ, hồng Gia Lai kết hợp kim sa trung <1.200.000đ/m2 | Đá kim sa trung,marble <1.400.000đ/m2 | Bao gồm vận chuyển, lắp đặt |
Đá ngạch cửa | Đá kim sa trung <1.400.000đ/m2 | Đá kim sa trung <1.400.000đ/m2 | Đá kim sa trung <1.400.000đ/m2 | Bao gồm vận chuyển, lắp đặt |
Cầu thang | Đá kim sa trung, mặt dựng đá trắng nhân tạo <1.200.000đ/m3 | Đá kim sa trung, mặt dựng đá nhân tạo <1.400.000đ/m3 | Đá kim sa trung, mặt dựng kimsatrung, marble <1.600.000đ/m3 | Bao gồm vận chuyển, lắp đặt |
Len cầu thang | Đá kim sa trung <150.000đ/md | Đá kim sa trung <150.000đ/md | Đá kim sa trung <150.000đ/md | Bao gồm vận chuyển, lắp đặt |
THẠCH CAO | ||||
Phòng ngủ, phòng khách, bếp | Khung xương vĩnh tường M29, tấm gyrock vĩnh tường 9mm không chống ẩm < 170.000đ/m2 | Khung xương vĩnh tường TK4000, tấm gyrock vĩnh tường 9mm không chống ẩm < 180.000đ/m2 | Khung xương vĩnh tường alpha 4000, tấm gyrock vĩnh tường 9mm không chống ẩm < 190.000đ/m2 | Bao gồm vận chuyển, lắp đặt |
Nhà vệ sinh, ban công | Khung xương vĩnh tường M29, tấm gyrock vĩnh tường 9mm chống ẩm < 180.000đ/m2 | Khung xương vĩnh tường TK4000, tấm gyrock vĩnh tường 9mm chống ẩm < 190.000đ/m2 | Khung xương vĩnh tường alpha 4000, tấm gyrock vĩnh tường 9mm chống ẩm < 200.000đ/m2 | Bao gồm vận chuyển, lắp đặt |
THIẾT BỊ ĐIỆN | ||||
Tủ điện âm tường các tầng | Mpe | Sino | Panasonic | |
MCB, RCBO, công tắc, ổ cắm, ổ cắm tivi, internet | Mpe | Sino | Panasonic | |
Đèn chiếu sáng âm trần, gắn trần | Rạng Đông < 110.000 đ/ bóng | Philip < 130.000 đ/ bóng | Panasonic < 150.000 đ/ bóng | |
Quạt hút | Senko < 350.000 đ/ cái | Panasonic <800.000 đ/ cái | Panasonic <1.200.000 đ/ cái | |
Đèn trang trí (ốp trần, đèn chùm) | Rạng Đông < 1.500.000 đ/ bóng | Philip < 2.500.000 đ/ bóng | Philip < 5.000.000 đ/ bóng | |
Đèn led hắt trần | Rạng Đông | Philip | Philip | |
Đèn cầu thang | Rạng Đông < 300.000 đ/ bóng | Philip < 500.000 đ/ bóng | Philip < 600.000 đ/ bóng | |
Ống đồng máy 1hp đến 2,5hp | Thái lan đơn giá < 270.000 đ/md | Thái lan đơn giá < 270.000 đ/md | Thái lan đơn giá < 270.000 đ/md | |
Máy nước nóng năng lượng mặt trời | Tân Á đại thành < 6.500.000 đ/ cái | Tân Á đại thành < 8.500.000 đ/ cái | Tân Á đại thành < 11.000.000 đ/ cái | |
THIẾT BỊ VỆ SINH | ||||
Bồn cầu | Viglacera, caesar, american < 3.000.000 đ/cái | Inax, caesar, american < 4.000.000 đ/cái | Toto, Inax < 6.000.000 đ/cái | |
Lavabo | Viglacera, caesar, american < 1.500.000 đ/cái | Inax, caesar, american < 2.000.000 đ/cái | Toto, Inax < 3.000.000 đ/cái | |
Cây sen tắm | Viglacera, caesar, american < 3.000.000 đ/cái | Inax, caesar, american < 4.000.000 đ/cái | Toto, Inax < 5.000.000 đ/cái | |
Vòi lavabo | Viglacera, caesar, american < 1.000.000 đ/cái | Inax, caesar, american < 1.500.000 đ/cái | Toto, Inax < 2.000.000 đ/cái | |
Vòi xịt cầu | Viglacera, caesar, american < 300.000 đ/cái | Inax, caesar, american < 500.000 đ/cái | Toto, Inax < 800.000 đ/cái | |
Vòi hồ | Viglacera, caesar, american < 100.000 đ/cái | Inax, caesar, american < 200.000 đ/cái | Toto, Inax < 350.000 đ/cái | |
Phểu thu sàn | Inox 304 < 100.000 đ/cái | Inox 304 < 200.000 đ/cái | Inox 304 < 350.000 đ/cái | |
Cầu chắn rác | Inox 304 < 100.000 đ/cái | Inox 304 < 200.000 đ/cái | Inox 304 < 350.000 đ/cái | |
Gương soi, móc quần áo, kệ trước gương… | Inox 304 < 800.000 đ/cái | Inox 304 < 1.000.000 đ/cái | Inox 304 < 1.500.000 đ/cái | |
Chậu rửa chén | Tân Á đại thành, sơn hà < 1.500.000 đ/ cái | Tân Á đại thành, sơn hà < 2.000.000 đ/ cái | Tân Á đại thành, sơn hà < 2.500.000 đ/ cái | |
Vòi rửa chén | Viglacera, caesar, american < 1.000.000 đ/cái | Inax, caesar, american < 1.500.000 đ/cái | Toto, Inax < 2.000.000 đ/cái | |
Bồn nước inox | Tân Á đại thành, sơn hà < 6.000.000 đ/ cái | Tân Á đại thành, sơn hà < 8.500.000 đ/ cái | Tân Á đại thành, sơn hà < 10.000.000 đ/ cái | |
Máy bơm nước tăng áp | Panasonic < 2.000.000 đ/ bóng | Panasonic < 2.000.000 đ/ bóng | Panasonic < 2.500.000 đ/ bóng | |
HẠNG MỤC KHÁC | ||||
Cửa cổng | Sắt hộp mạ kẽm dày 1.6mm < 1.500.000 đ/m2 | Sắt hộp mạ kẽm dày 1.8mm < 1.800.000 đ/m2 | Sắt hộp mạ kẽm dày 1.8mm, két hợp sắt laser < 2.700.000 đ/m2 | Bao gồm vận chuyển, lắp đặt |
Khung sắt mái lấy sáng, cầu thang. | Sắt hộp mạ kẽm 20x20x1mm kính cường lực 10ly < 900.000 đ/m2 | Sắt hộp mạ kẽm 20x20x1mm kính cường lực 10ly < 900.000 đ/m2 | Sắt hộp mạ kẽm 20x20x1mm kính cường lực 10ly < 900.000 đ/m2 | Bao gồm vận chuyển, lắp đặt |
Chân sắt V bồn nước | Đơn giá < 2.500.000 đ / cái | Đơn giá < 2.500.000 đ / cái | Đơn giá < 2.500.000 đ / cái | Bao gồm vận chuyển, lắp đặt |
CÁC HẠNG MỤC | KHÔNG NẰM TRONG | ĐƠN GIÁ HOÀN THIỆN | ||
Cửa cuốn, cửa kéo | ||||
Máy nước nóng trực tiếp | ||||
Sân vườn và tiểu cảnh | ||||
Bồn tắm, vách kính tắm | ||||
Lam trang trí mặt tiền | ||||
Các loại sơn trang trí ngoài sơn nước | ||||
Đèn chùm, đèn cổng, đèn chiếu điểm | ||||
Các thiết bị công nghệ khác | ||||
Nội thất | ||||
Các hạng mục không nằm trong báo giá | ||||